Thứ Tư, 1 tháng 3, 2017

MÁY ĐO KHÍ cầm tay

MÁY ĐO KHÍ cầm tay
Model: 310
Sản xuất tại Pháp

310 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay
Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
Với các sensor O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4
Máy có khả năng lưu trữ 100.000 giá trị đo với thẻ
nhớ 2G
Dễ sử dụng
Có đèn LED sáng ở đầu đo và phím bấm giúp dễ
dàng sử dụng ở khu vực tối
Các tính năng
* Đo khí:
- Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói
- Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
- Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội
trường xung quanh
- Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2,
NO, NO2, SO2 và CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
- Hiệu suất  > 100%
* Đo áp suất:
- Đo áp suất chêch lệch
- Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi
van điện từ
* Đo nhiệt độ:
- Đo nhiệt độ môi trường
- Đo nhiệt độ khí thải
- Đo nhiệt độ điểm sương
* Chức năng khác
- Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy)
- Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
Thông số kỹ thuật :
- Đo khí O2 :
Loại sensor : Điện hóa
Khoảng đo : Từ  0% ÷ 21%
Độ phân giải : 0.1% vol.
Độ chính xác : ±0.2% vol.
- Đo khí CO:
Loại sensor : Điện hóa
Khoảng đo : Từ 0 ÷ 8000 ppm
Độ phân giải : 1 ppm
Độ chính xác : Từ  0 ÷ 200 ppm : ±10 ppm
Từ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đo
Từ 2001 ÷ 8000 ppm: ±10% giá trị đo
-  Đo khí CO2:
Loại sensor : Tính toán
Khoảng đo : Từ 0 ÷ 99 %Vol
Độ phân giải : 0,1 Vol
- Đo khí SO2
Loại sensor : Điện hóa
Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5000 ppm
Độ phân giải : 1 ppm
Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm.
Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo
-    Đo khí NO
-    Loại sensor : Điện hóa
-    Khỏang đo : Từ 0 – 5000pm
-    Độ phân giải : 1 ppm
-    Độ chính xác :
-     Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.
-    Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo
-   Đo khí Nox
-   Khỏang đo : Từ 0 – 5155pm
-    Độ phân giải : 1 ppm
-    Đo khí NO2
-    Loại sensor : Điện hóa
-    Khỏang đo : Từ 0-1000ppm
-    Độ phân giải : 1 ppm
-    Độ chính xác :
-    Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm.
-    Từ 101 ÷ 1000 ppm : ±5% giá trị đo
-    Đo khí CH4
-    Loại sensor : Bán dẫn
-    Khoảng đo :
-    Từ 0 ÷ 10000 ppm
-    Từ 0 ÷ 1% Vol
-    Từ 0 ÷ 20 %LEL
-    Độ phân giải : 1 ppm/ 0.0001%.Vol/0.002%LEL
-    Độ chính xác : ±20% toàn dải đo
* Đo nhiệt đo khí thải
Loại sensor : Kiểu K
Khoảng đo : Từ -100 ÷ +1250°C
Độ phân giải : 0.1°C
Độ chính xác :  ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo
* Đo nhiệt độ môi trường :
Loại sensor : Sensor trong NTC
Khoảng đo : Từ -20 ÷ +120°C
Độ phân giải : 0.1°C
Độ chính xác : ±0.5°C
* Đo áp suất chêch lệch :
Khoảng đo: Từ -200 ÷ +200 hPa
Độ phân giải : 0.01 hPa
Độ chính xác: Từ -200 ÷ -1hPa: ±0,5% giá trị đo
±0,045 hPa
Từ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đo
Từ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPa
Từ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đo
Từ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo
±0,045 hPa
- Đo tốc độ khí thải :
Khoảng đo : Từ 0 ÷ 99.9 m/s
Độ phân giải : 0.1 m/s
- Kích thước: Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm
Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm
-  Chiều dài dây cáp: 2.5 m
-  Trọng lượng : 1120g (bao gồm cả pin)
-  Màn hình hiển thị : TFT 3.5'' mầu
-  Bàn phím:  Với 3 phím chính + phím OK, 4 phím
điều hướng, phím on/off và Esc.
-  Bộ nhớ: 100.000 giá trị do
-  Điều kiện hoạt động : 5°C ÷ + 50 °C
-  Điều kiện bảo quản :  -20°C ÷ + 50 °C
- Phần mềm: Phần mềm phân tích LOGAZ cho
phép  tạo ra  cơ sở các dữ liệu  (Khách hàng, nồi hơi
, thông số kiểm tra), t ải về và in các thông số kiểm
tra và phân tích  các dữ liệu.
- Vật liệu: Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40
- Kết nối: Kết nối với máy tính qua cổng USB
- Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)
- Nguồn điện: Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt
động được 10 giờ liên tục
Cung cấp bao gồm:
310  
Máy chính, 4 sensor đo khí O2, CO-H2, NO/NOx và
NO2 hoặc SO2, giấy chứng nhận, va li đựng máy,
đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp
suất chêch lệch, phần mềm + cáp nối máy tính.

Phụ kiện mua thêm:
Đầu đo khí CH4
Đầu đo khí 02
Đầu đo khí CO-H2
Đầu đo khí NO
Đầu đo khí NO dải thấp
Đầu đo khí NO2
Đầu đo khí SO2

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét