TT
|
Tên thiết bị và mô tả chi tiết
|
Số lượng
|
Đơn giá (VNĐ)
|
Thành tiền (VNĐ)
|
1
|
Máy sắc ký lỏng hiệu
năng cao (HPLC)
Model: S600 Hãng sản xuất: Sykam / Đức Xuất xứ: Đức |
01 hệ thống
|
300 triệu | |
a. Đặc tính
chung:
|
||||
- Máy mới 100%, sản xuất năm 2016
|
||||
- Nhiệt độ hoạt động: 10-40 °C
|
||||
- Độ ẩm: < 90% (không ngưng tụ)
|
||||
b. Đặc tính
kỹ thuật chi tiết
|
||||
1. Bơm
gradient trộn bốn kênh dung môi áp suất thấp
|
01 cái
|
|||
- Tốc độ dòng tối đa ≥ 10 ml / phút
|
||||
- Khoảng dòng lựa chọn: 0,001 tới ≥ 10 ml / phút.
|
||||
- Độ chính xác tốc độ dòng: < +/- 1%
|
||||
- Độ đúng tốc độ dòng: < 0,1% RSD
|
||||
- Xung áp: < 2% (thông thường < 1.3%)
|
||||
- Vật liệu chế tạo đầu bơm: thép không gỉ và
Ceramic
|
||||
- Áp suất hoạt động: Áp suất tối đa: 400 bar
|
||||
- Trộn gradient: trộn 4 kênh ở áp suất thấp.
|
||||
- Khoảng trộn Gradient: từ 0-100%
|
||||
- Độ chính xác gradient: < 0.25%
|
||||
- Thể tích trễ: ≤ 500 μl.
|
||||
- Bộ loại khí chân không kèm theo:
|
1 bộ
|
|||
+ Số kênh: ≥ 4 kênh, sử dụng Teflon AF
|
||||
+ Tốc độ dòng tối đa: ≥ 10 ml / phút
|
||||
+ Thể tích buồng loại khí: < 500 μl. /
kênh
|
||||
- Giao diện kết nối: LAN, điều khiển analog
và điều khiển trên máy tính
|
||||
- Khay đựng dung môi 4 chai 1L
|
1 bộ
|
|||
2. Bộ bơm
mẫu bằng tay
|
||||
- Van tiêm mẫu bằng tay áp suất cao
|
||||
- Đồng bộ thu nhận tín hiệu với phần mềm
|
||||
- Vật liệu chế tạo bằng thép không gỉ/ PEEK
|
||||
- Vật liệu cho roto bằng: vespel/PPS
|
||||
- Giá treo van tiêm mẫu
|
||||
- Xylanh tiêm mẫu 100ul
|
||||
3. Buồng
điều nhiệt cột
|
01 cái
|
|||
- Nguyên lý: điều nhiệt không khí đối
lưu.
|
||||
- Khoảng nhiệt độ: dưới nhiệt độ phòng +5oC
đến 100oC
|
||||
- Độ chính xác về nhiệt độ: ± 0,1oC
khi hiệu chuẩn
|
||||
- Có chương trình bảo vệ khi quá nhiệt.
|
||||
- Chạy chương trình nhiệt độ
|
||||
- Có cảm biến phát hiện rò rỉ
|
||||
4. Đầu dò
UV-vis
|
01 cái
|
|||
- Vaật liệu chế tạo thép không gỉ, PEEK
|
||||
- Loại đầu dò: ống nhân quang, dầu dò thay
đổi 1 bước sóng
|
||||
- Nguồn sáng: Sử dụng đèn D2 và tungsten
|
||||
- Nguồn sáng: trong dải 190 nm đến ≥ 900 nm
|
||||
- Độ chính xác bước sóng: +/- 2nm
|
||||
- Chạy 10 chương trình bước sóng
|
||||
- Độ nhiễu: ≤ ± 1x10-5 AU
|
||||
- Độ trôi: ≤ 2x10-4 AU/giờ
|
||||
- Độ tuyến tính: > 1,6 AU
|
||||
- Tế bào đo: thể tích 12 µl, đường truyền 10
mm, bằng thép không gỉ, áp suất
>200 bar
|
1
|
|||
- Tốc độ thu nhận dữ liệu tối đa: 100 Hz
|
||||
5. Phần mềm
điều khiển hệ thống
|
1 bộ
|
|||
- Chạy trên môi trường Windows 7, có thể
điều khiển toàn bộ hệ thống và riêng rẽ từng bộ phận trong hệ thống
|
||||
- Có thể truy xuất dữ liệu sang excel và
word, tạo báo cáo linh hoạt
|
||||
- Phần mềm 32-bit cho phép đặt tên file có
độ dài bất kỳ, có thể chuyển qua các định dạng khác như Excel, Word.
|
||||
- Hiện thị dữ
liệu: Tín hiệu đơn trực tuyến, đa tín hiệu ngoại tuyến, chồng (phổ, sắc đồ),
trừ (phổ, sắc đồ), phóng đại (zoom), bổ xung các thuộc tín của người dùng như đánh dầu trục, đường
nền, đánh tên chất, thay đổi font chữ, thanh đo ..., nhiệt độ, áp suất, tốc độ dòng...
|
||||
- Khả năng sử dụng bảng các dữ kiện tích
phân riêng rẽ cho mỗi tín hiệu sắc ký
nếu nhiều tín hiệu hay nhiều detector được sử dụng đồng thời.
|
||||
- Dễ dàng tạo báo cáo, giao diện thân thiện
|
||||
- Phân tích thời gian thực của đỉnh sắc ký,
tự động hoặc bằng tay và chỉnh nền.
|
||||
6. Bộ cột
phân tích gồm.
|
||||
- Cột phân tích C18: Kích thước 4,6 x 150mm,
kích thước hạt nhồi 5 um
|
01 cái
|
|||
Máy Tính, Máy
in khách hàng tự trang bị
|
Khách hàng tự trang bị
|
Thứ Tư, 7 tháng 12, 2016
HPLC s600 SYKAM/ĐỨC giả rẻ nhất thị trường
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét