TT
|
Tên thiết bị và mô tả
chi tiết
|
Số lượng
|
Đơn giá (EUR)
|
Thành tiền (EUR)
|
||
1
|
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Model: AZURA Nhà sản xuất: KNAUER Xuất xứ: Đức |
01 hệ thống
|
20.999 | |||
A. Đặc tính chung:
|
||||||
- Đạt
tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001
|
||||||
- Máy
mới 100%, sản xuất năm 2016
|
||||||
- Nhiệt
độ hoạt động: 10-40 °C
|
||||||
- Độ
ẩm: < 90% (không ngưng tụ)
|
||||||
- Thiết
bị đồng bộ của một nhà sản xuất từ hệ sắc ký khí, đầu dò khối phổ đến phần
mềm điều khiển, thu nhận xử lý dữ liệu, báo cáo kết quả
|
||||||
B. Đặc tính kỹ thuật
|
||||||
1.1
|
Bơm gradient trộn bốn kênh dung môi áp suất
thấp
|
01 cái
|
||||
- Tốc
độ dòng tối đa ≥ 10 ml / phút
|
||||||
-
Khoảng dòng lựa chọn: 0,001 tới ≥ 10 ml / phút với bước
tăng: ≤ 0,001 ml / phút
|
||||||
- Độ
chính xác tốc độ dòng: < +/- 1% khi sử dụng Ethanol
|
||||||
- Độ
đúng tốc độ dòng: < 0,1% RSD
|
||||||
- Xung
áp: < 2% (thông thường < 1.3%)
|
||||||
- Vật
liệu chế tạo đầu bơm: thép không gỉ và Ceramic
|
||||||
- Áp
suất hoạt động: Áp suất tối đa: 700 bar
|
||||||
- Trộn
gradient: trộn 4 kênh ở áp suất thấp.
|
||||||
-
Khoảng trộn Gradient: từ 0-100%
|
||||||
- Thể
tích trễ: ≤ 210 μl.
|
||||||
- Bộ
loại khí chân không kèm theo:
|
||||||
+ Số
kênh: ≥ 4 kênh
|
||||||
+ Tốc
độ dòng tối đa: ≥ 10 ml / phút
|
||||||
1.2
|
Bộ bơm mẫu tự động
|
01 cái
|
||||
- Số vị
trí mẫu: 48x2 vị trí lọ 2ml
|
||||||
- Thể
tích tiêm mẫu: 100 ul
|
||||||
- Có
chế độ rửa kim, đặt theo chương trình giữa các lần tiêm và rửa lọ mẫu.
|
||||||
- Áp
suất hoạt động: 1000 bar
|
||||||
- Chế
độ tiêm mẫu: với 3 chức năng
+ Tiêm đầy loop mẫu + Tiêm 1 phần loop mẫu + Tiêm lượng mẫu rất thấp kiểu |
||||||
- Độ
chính xác tiêm mẫu: < 0,3% RSD
|
||||||
- Lượng
quá mẫu: < 0,01% RSD khi rửa kim ngoài.
|
||||||
1.3
|
Buồng điều nhiệt cột
|
01 cái
|
||||
-
Nguyên lý: điều nhiệt kiểu Peltier cho gia nhiệt và làm mát, có quạt
đối lưu không khí.
|
||||||
-
Khoảng nhiệt độ: dưới nhiệt độ phòng 5oC đến 80oC
|
||||||
- Độ ổn
định nhiệt độ: +/- 0,1 0C
|
||||||
- Độ
chính xác về nhiệt độ: ± 0,2oC
|
||||||
1.4
|
Đầu dò DAD
|
01 cái
|
||||
- Loại
đầu dò: mảng điốt đa bước sóng
|
||||||
- Số
kênh tín hiệu: 8 kênh
|
||||||
- Nguồn
sáng: Sử dụng đèn D2 có gắn chip theo GLP
|
||||||
- Nguồn
sáng: trong dải 190 nm đến 700 nm
|
||||||
- Độ
rộng băng phổ: < 8 nm, có thể lựa chọn băng phổ kỹ thuật số từ 1 -32 nm
|
||||||
- Độ
chính xác bước sóng: ≤ ± 0,5 nm
|
||||||
- Độ
đúng bước sóng: ≤ ± 0,1 nm
|
||||||
- Thẩm
định bước sóng với bộ lọc Holmium và đường D2
|
||||||
- Độ
nhiễu: ≤ ± 5 µAU tại bước sóng 254 nm
|
||||||
- Độ
trôi: ≤ 300 µAU/giờ tại bước sóng 254 nm
|
||||||
- Độ
tuyến tính: > 1,6 AU tại bước sóng 274 nm
|
||||||
- Tốc
độ thu nhận dữ liệu: 100 Hz
|
||||||
1.5
|
Phần mềm điều khiển hệ thống
|
1
|
||||
- Chạy trên môi
trường Windows 7, có thể điều khiển toàn bộ hệ thống và riêng rẽ từng bộ phận
trong hệ thống
|
||||||
- Có thể truy xuất
dữ liệu sang excel và word, tạo báo cáo linh hoạt
|
||||||
![]() ![]() ![]() ![]() |
- Dễ
dàng tạo báo cáo, giao diện thân thiện
|
![]() |
||||
- Phân
tích thời gian thực của đỉnh sắc ký, tự động hoặc bằng tay và chỉnh nền.
|
||||||
1.6
|
Máy tính, máy in (cấu hình tối thiểu)
|
01 bộ
|
||||
- Máy
tính Core i5, 4 GB RAM. Ổ cứng: 450
GB. DVD. Màn hình LCD 21 inch. Phần mềm Window 7 bản quyền. Chuột và bàn phím
đồng bộ.
|
1
|
|||||
- Máy
in đen trắng: Tốc độ in: 15 trang/ phút. Độ phân giải: 600 dpi. Bộ nhớ: 4 MB
Ram. Khổ giấy in: A4. Giao diện: USB 2.0
|
1
|
|||||
1.7
|
Bộ cột phân tích và phụ kiện
|
|||||
- Bộ
cột phân tích gồm 3 cột C18, C18A, C8: Kích thước 4 x 150mm, kích thước hạt
nhồi 5 um
|
01 cái
|
|||||
- Khay
đựng dung môi (đặt được 4 chai dung môi 1000 ml)
|
01 cái
|
|||||
- 4
chai dung môi 1000ml và 1 chai nhỏ 250ml cho rửa
|
01 bộ
|
|||||
- Bộ lọ
đựng mẫu và nắp lọ
|
||||||
- Bộ
phụ kiện để lắp đặt ban đầu cho hệ HPLC
|
01 bộ
|
|||||
Tổng cộng giá gồm VAT
10%
|
nhatdang.com.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét