Thứ Hai, 21 tháng 9, 2015

MÁY ĐO ĐỘ RUNG Model VM-82 Hãng sản xuất: Rion-Nhật

MÁY ĐO ĐỘ RUNG
Model VM-82
Hãng sản xuất: Rion-Nhật
Xuất xứ: Nhật
Máy đo độ rung động, dùng cho gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển.
Đầu đo gia tốc PV-57A:
Loại đầu đo: Shear type piezoelectric, tích hợp sẵn bộ phận tiền khuếch đại
Độ nhạy: 5.1mV/m/s2 ±3% 80Hz
Thang tần số: 1Hz - 5kHz ±10%
Kích thước: 17 x 49mm
Trọng lượng: 50g
Thang đo với PV-57A
Đo gia tốc: 0.02-200m/s2, EQ Peak 1Hz-5kHz
Đo vận tốc: 0.3-1000mm/s RMS 3Hz-1kHz
Đo dịch chuyển:0.02-100mm EQ Peak 3-500Hz, 0.1-1000mm/s RMS 10Hz-1kHz; 0.001-100mm EQ Peak 10-500Hz
Thang tần số:
Đo gia tốc: 3Hz-1kHz, 3Hz-5kHz, 1Hz- 10kHz, 3Hz-20kHz
Đo vận tốc: 10Hz-1kHz, 3Hz-1kHz
Đo dịch chuyển: 10Hz-500Hz, 3Hz-500Hz
Thang đo:
Cho đầu đo gia tốc PV-57A và đầu đo gia tốc với độ nhạy 1.0-9.9mV/m/s2 (pC/m/s2).
Đo gia tốc: 1, 10, 100, 1000 (m/s2)
Đo vận tốc: 10, 100, 1000 (mm/s)
Đo dịch chuyển: 0.1, 1, 10, 100 (mm)
Thông số hiển thị:
Đo gia tốc: EQ PEAK, RMS
Đo vận tốc: RMS, EQ PEAK
Đo dịch chuyển: EQ PEAK, EQp-p, RMS, EQ PEAK = RMS x  , EQp-p = EQ PEAK x 2
Màn hình hiển thị:
Thang hiển thị số: 3 số, 001-128, hiển thị giá trị trung bình của 20 giá trị đo trên mỗi 100 ms, cập nhật mỗi 2 giây.
Hiển thị bar graph: thang logarithm, 1-100% FS
Hiển thị đặc tính: RMS, EQ PEAK, EQp-p
Chế độ hiển thị: m/s2, mm/s, mm
Thang tần số: thang được chọn cho mỗi giá trị đo hiển thị ở phía dưới màn hình.
Đị chỉ bộ nhớ: 000-999 (1000 địa chỉ)
Bào hiệu pin: biểu tượng 4 segment
Đồng hồ thời gian: năm, tháng, ngày, giờ, phút
Độ nhạy đầu đo gia tốc: 0.10 - 0.99, 1.0 - 9.9, 10 - 99mV/m/s2.
Chiếu sáng nền: đèn LED
Bộ nhớ dữ liệu: 1000 dữ liệu, lưu trữ bằng tay. Dữ liệu lưu trữ bao gồm tất cả các thông số hiển thị (ngoại trừ pin). Có pin nuôi bộ nhớ.
Báo hiệu quá tải: "OVER" hiển thị trên màn hình
Cổng ra:
Cổng ra AC: 1V, 600
Cổng ra DC: 1V, 600
Độ chính xác hiển thị và điện thế ra: đo gia tốc ±2% FS (80Hz), đo vận tốc ±3% FS (80Hz), đo dịch chuyển ±5% FS (80Hz).
Độ chính xác chung (khi sử dụng PV-57A): đo gia tốc  ±5% FS (80Hz).
Cổng giao tiếp:
Cổng serial: cho dữ liệu ra và điềi khiển từ xa
Cổng printer: dữ liệu ra cho printer
Thông số khác:
Nhiệt độ làm việc cho phép: đầu đo gia tốc -20°C - +70°C, độ ẩm <90%RH; -10°C - +50°C, độ ẩm 90%RH.
Nguồn nuôi: DC: 4 pin IEC R6 AA
Tuổi thọ pin: AC: AC adapter (không gồm) kiềm 30 giờ, mangan 14 giờ
Kích thước máy: W168 x H76 x D35mm
Trọng lượng: 320g

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét