Số TT | Mô tả hàng hoá | Đơn vị | Số lg. | Đơn giá (USD) | Thành tiền (USD) |
1 | Máy chuẩn độ điện thế tự động | ||||
Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ | |||||
Model: 877 Titrino Plus | |||||
Code: 2.877.0010 | cái | 1 | 6,240 | 6,240 | |
- Máy ứng dụng trong các lĩnh vực như: Dược phẩm, thuốc | |||||
thú y, mỹ phẩm, y tế, môi trường, hóa học, dầu khí và nhiều | |||||
lĩnh vực trong phòng thí nghiệm khác. | |||||
- Màn hình hiển thị Graphic với đường cong chuẩn độ | |||||
- Máy có thể thực hiện được các chuẩn độ như | |||||
+ Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường nước và môi | |||||
trường khan | |||||
+ Chuẩn độ oxy hóa khử | |||||
+ Chuẩn độ kết tủa | |||||
+ Chuẩn độ quang với phổ 523nm hoặc 610nm | |||||
+ Chuẩn độ tạo phức | |||||
+ Chuẩn độ với điện cực phân cực (Ipol, Upol) | |||||
- Nhân tố bơm: Exchange unit | |||||
- Bộ Exchange unit thông minh được tích hợp với chíp dữ | |||||
liệu | |||||
- Hoạt động bằng bàn phím hoặc chuột | |||||
- Máy khuấy từ: 801 | |||||
- Chức năng Calibration pH ở 5 điểm | |||||
- Chuẩn độ điều kiện với điểm kết thúc (SET) | |||||
- Chuẩn độ với điểm cân bằng đều (MET) | |||||
- Kết nối với cân, máy in, bàn phím USB, chuột USB, | |||||
USB stick và bộ đọc barcode thông qua cổng USB và | |||||
RS232/USB box (option) | |||||
- Khi sử dụng với Exchange Unit thế hệ mới thì các thông số | |||||
của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn | |||||
tự động được lưu trữ giúp ta dễ dàng kiểm soát kết quả phân | |||||
tích | |||||
- Bằng kỹ thuật ghi nhận tín hiệu mới thế hệ chuẩn độ điện | |||||
thế 877 Titrino Plus cho kết quả nhanh, chính xác và có độ | |||||
lặp lại cao, thích hợp với yêu cầu phân tích hiện nay | |||||
- Máy có khả năng kết nối với thiết bị chuyển mẫu tự động | |||||
869 Compact sample changer trong quá trình làm việc với | |||||
nhiều mẫu. | |||||
* Thông số kỹ thuật: | |||||
- Mode đo pH. | |||||
+ Dải đo: -13 đến 20 | |||||
+ Độ phân giải: 0,001 | |||||
+ Độ chính xác đo: +0,003 (+1 digit) | |||||
- Mode đo U. | |||||
+ Dải đo: -1200 đến 1200mV | |||||
+ Độ phân giải: 0,1mV | |||||
+ Độ chính xác đo: +0,2 (+1digit) | |||||
- Mode đo Ipol. | |||||
+ Dòng phân cực: -120 đến 120 mA (số gia 1mA) | |||||
+ Dải đo: -1200 đến 1200mV | |||||
+ Độ phân giải: 0,1mV | |||||
+ Độ chính xác: +0,2 (+1digit) | |||||
- Mode đo Upol. | |||||
+ Thế phân cực: -1200 đến 1200mV (số gia 10mV) | |||||
+ Dải đo: -120 đến 120mA | |||||
+ Độ phân giải: 0,01mA | |||||
- Dải đo nhiệt độ: | |||||
+ Với Sensor Pt 1000: -150oC đến 250oC; độ phân giải | |||||
0,1oC; độ chính xác +0,2oC | |||||
+ Với Sensor NTC: -5oC đến 250oC; độ phân giải 0,1oC | |||||
; độ chính xác +0,6oC | |||||
- Exchange Unit | |||||
+ Thể tích Cylinder 1ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml | |||||
+ Độ phân giải: 10,000 bước cho mỗi thể tích cylinder | |||||
+ Chính xác: Theo tiêu chuẩn ISO/DIN 8655-3 | |||||
- Thiết kế và kiểm tra theo tiêu chuẩn EN/IEC/UL 61010-1 | |||||
CSA-C22.2 No.61010-1, bảo vệ lớp 1, EN/IEC 60529, | |||||
độ bảo vệ IP40 | |||||
- Kích thước W x H x D: 142 x 164 x 310mm | |||||
- Khối lượng: 2,95kg | |||||
- Nguồn điện: 100 - 240V/50-60Hz | |||||
- Vật liệu bao ngoài máy: Polytylene terephthalate (PBT) | |||||
- Công suất: 45W | |||||
* Phụ tùng cần thiết cho máy chuẩn độ | |||||
- 2.801.0040: Bộ khuấy từ 801 | cái | 1 | 1,332 | 1,332 | |
- 6.3026.220: Bộ buret tự động 20ml | cái | 1 | 1,320 | 1,320 | |
- 6.3026.210: Bộ buret tự động 10ml | cái | 1 | 1,320 | 1,320 | |
- 6.2104.020: Dây cáp điện cực | cái | 1 | 120 | 120 | |
- 6.2021.020: Giá đỡ điện cực | cái | 1 | 36 | 36 | |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazơ trong môi trường | |||||
nước | |||||
- 6.0233.100: Điện cực pH kết hợp | cái | 1 | 420 | 420 | |
- 6.2308.020: Dung dịch điện ly KCl, 250ml | lọ | 1 | 50 | 50 | |
- 6.2307.230: Dung dịch đệm pH4, 7, 9; Hộp 3 x 10 x 30ml | hộp | 1 | 132 | 132 | |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazơ trong môi trường | |||||
khan. | |||||
- 6.0229.100: Điện cực pH Solvotrode | cái | 1 | 594 | 594 | |
- Dung dịch điện ly LiCl, 250ml - Hydranal/Sigma | lọ | 1 | 180 | 180 | |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Oxy hoá khử | |||||
- 6.0431.100: Điện cực Platium Titrode | cái | 1 | 660 | 660 | |
* Phụ tùng cho chuẩn độ Ag kết tủa | |||||
- 6.0450.100: Điện cực Ag vòng | cái | 1 | 456 | 456 | |
- 6.2310.000: Dung dịch điện ly KNO3, 250ml | lọ | 1 | 64 | 64 | |
Tổng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%./. | 12,924 |
Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015
Máy chuẩn độ điện thế tự động Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ Model: 877 Titrino Plus Code: 2.877.0010
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét