Thứ Năm, 24 tháng 9, 2015

Máy chuẩn độ điện thế tự động Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ Model: 877 Titrino Plus Code: 2.877.0010

Số TT Mô tả hàng hoá Đơn vị Số lg.  Đơn giá (USD)   Thành tiền (USD) 
1 Máy chuẩn độ điện thế tự động        
  Hãng cung cấp: Metrohm - Thuỵ Sỹ        
  Model: 877 Titrino Plus        
  Code: 2.877.0010 cái 1              6,240            6,240
   - Máy ứng dụng trong các lĩnh vực như: Dược phẩm, thuốc        
  thú y, mỹ phẩm, y tế, môi trường, hóa học, dầu khí và nhiều        
  lĩnh vực trong phòng thí nghiệm khác.        
   - Màn hình hiển thị Graphic với đường cong chuẩn độ        
   - Máy có thể thực hiện được các chuẩn độ như        
     + Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường nước và môi        
  trường khan        
     + Chuẩn độ oxy hóa khử        
     + Chuẩn độ kết tủa        
     + Chuẩn độ quang với phổ 523nm hoặc 610nm        
     + Chuẩn độ tạo phức        
     + Chuẩn độ với điện cực phân cực (Ipol, Upol)        
   - Nhân tố bơm: Exchange unit        
   - Bộ Exchange unit thông minh được tích hợp với chíp dữ        
  liệu        
   - Hoạt động bằng bàn phím hoặc chuột        
   - Máy khuấy từ: 801         
   - Chức năng Calibration pH  ở 5 điểm        
   - Chuẩn độ điều kiện với điểm kết thúc (SET)        
   - Chuẩn độ với điểm cân bằng đều (MET)        
   - Kết nối với cân, máy in, bàn phím USB, chuột USB,        
  USB stick và bộ đọc barcode thông qua cổng USB và         
  RS232/USB box (option)        
   - Khi sử dụng với Exchange Unit thế hệ mới thì các thông số        
  của chất chuẩn như hệ số Titer, nồng độ và tên chất chuẩn        
  tự động được lưu trữ giúp ta dễ dàng kiểm soát kết quả phân        
  tích        
   - Bằng kỹ thuật ghi nhận tín hiệu mới thế hệ chuẩn độ điện        
  thế 877 Titrino Plus cho kết quả nhanh, chính xác và có độ        
  lặp lại cao, thích hợp với yêu cầu phân tích hiện nay        
   - Máy có khả năng kết nối với thiết bị chuyển mẫu tự động        
  869 Compact sample changer trong quá trình làm việc với        
  nhiều mẫu.        
  * Thông số kỹ thuật:        
   - Mode đo pH.        
     + Dải đo: -13 đến 20        
     + Độ phân giải: 0,001        
     + Độ chính xác đo: +0,003 (+1 digit)        
   - Mode đo U.        
     + Dải đo: -1200 đến 1200mV        
     + Độ phân giải: 0,1mV        
     + Độ chính xác đo: +0,2 (+1digit)        
   - Mode đo Ipol.        
     + Dòng phân cực: -120 đến 120 mA (số gia 1mA)        
     + Dải đo: -1200 đến 1200mV        
     + Độ phân giải: 0,1mV        
     + Độ chính xác: +0,2 (+1digit)        
   - Mode đo Upol.        
     + Thế phân cực: -1200 đến 1200mV (số gia 10mV)        
     + Dải đo: -120 đến 120mA        
     + Độ phân giải: 0,01mA        
   - Dải đo nhiệt độ:        
     + Với Sensor Pt 1000: -150oC đến 250oC; độ phân giải        
  0,1oC; độ chính xác +0,2oC        
     + Với Sensor NTC: -5oC đến 250oC; độ phân giải 0,1oC        
  ; độ chính xác +0,6oC        
   - Exchange Unit        
     + Thể tích Cylinder 1ml, 5ml, 10ml, 20ml, 50ml        
     + Độ phân giải: 10,000 bước cho mỗi thể tích cylinder        
     + Chính xác: Theo tiêu chuẩn ISO/DIN 8655-3        
   - Thiết kế và kiểm tra theo tiêu chuẩn EN/IEC/UL 61010-1        
  CSA-C22.2 No.61010-1, bảo vệ lớp 1, EN/IEC 60529,         
  độ bảo vệ IP40        
   - Kích thước W x H x D: 142 x 164 x 310mm        
   - Khối lượng: 2,95kg        
   - Nguồn điện: 100 - 240V/50-60Hz        
   - Vật liệu bao ngoài máy: Polytylene terephthalate (PBT)        
   - Công suất: 45W        
  * Phụ tùng cần thiết cho máy chuẩn độ        
   - 2.801.0040: Bộ khuấy từ 801 cái 1              1,332            1,332
   - 6.3026.220: Bộ buret tự động 20ml cái 1              1,320            1,320
   - 6.3026.210: Bộ buret tự động 10ml cái 1              1,320            1,320
   - 6.2104.020: Dây cáp điện cực cái 1                 120               120
   - 6.2021.020: Giá đỡ điện cực cái 1                   36                 36
  * Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazơ trong môi trường        
  nước        
   - 6.0233.100: Điện cực pH kết hợp cái 1                 420               420
   - 6.2308.020: Dung dịch điện ly KCl, 250ml lọ 1                   50                 50
   - 6.2307.230: Dung dịch đệm pH4, 7, 9; Hộp 3 x 10 x 30ml hộp 1                 132               132
  * Phụ tùng cho chuẩn độ Axit-Bazơ trong môi trường        
  khan.        
   - 6.0229.100: Điện cực pH Solvotrode cái 1                 594               594
   - Dung dịch điện ly LiCl, 250ml - Hydranal/Sigma lọ 1                 180               180
  * Phụ tùng cho chuẩn độ Oxy hoá khử        
   - 6.0431.100: Điện cực Platium Titrode cái 1                 660               660
  * Phụ tùng cho chuẩn độ Ag kết tủa        
   - 6.0450.100: Điện cực Ag vòng cái 1                 456               456
   - 6.2310.000: Dung dịch điện ly KNO3, 250ml lọ 1                   64                 64
Tổng giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%./.          12,924

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét