Thứ Năm, 3 tháng 3, 2016

Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao Model: Breeze 2 Hãng sản xuất: Waters-USA

TT
Mô tả hệ thống và đặc tính kỹ thuật
Số lượng
Giá
(USD)
Thành tiền (USD)
I
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao
Model: Breeze 2
Hãng sản xuất: Waters-USA
giá 500 triệu
Waters hãng sản xuất sắc ký lỏng hàng đầu thế giới về chất lượng và doanh số  chiếm 23%  so với 14% của Agilent, 6 % Shimadzu, 2% của Hitachi…( xem tài liệu của công ty SDi). Đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm Waters chiếm đến trên 55% thị phần trên toàn thế giới.
01 hệ
Đã bao gồm
Đã bao gồm
1
Bơm dung môi đa kênh gradient
Model: Water 1525 Binary HPLC Pump                   
Code: 186001525
-          Số dòng dung môi:   02 dòng
-          Tốc độ dòng:              0,001 – 10,000 ml/min,
-          Bước tăng :          0, 001 ml/ph. 
-          Độ chính xác tốc độ dòng: ≤ 0,1 % RSD
-          Độ đúng tốc độ dòng :  ± 1.0%
-          Chức năng Purge: xử lý bằng phần mềm
-          áp suấtcực đại cuả bơm: 6000 psi ( 41,370 kPa, 401 bar)
-          Giới hạn áp suất làm việc: Chương trình hóa từ phần mềm giới hạn trên và dưới, người sử dụng lựa chọn các đơn vị như psi, kPa, bar.
-          Thể tích chễ: < 200mL
-          Độ chính xác( accurancy) thành phần khi chạy Gradient:  ± 0,5% tại  tốc độ dòng 1mL/phút và áp suất 1000 psi
-          Độ chuẩn xác( precision) thành phần khi chạy Gradient:  < 0,5% RSD tại  tốc độ dòng 1mL/phút và áp suất: 1000 psi
-          Khối lượng: 32 kg
-          Điện áp: từ  88 V - 264 V AC
-          Tần số: 47 - 63 Hz
-          Nhiệt độ thao tác trong khoảng: 40C - 400C
-          Độ ẩm thao tác trong khoảng: 20 - 80%
01
Đã bao gồm
Đã bao gồm
2
Bộ khử khí chân không
1525/1525EF Integral Vacuum Degasser Kit
Code: 205000253
-          Tốc độ dòng: 0.2-5.00mL/min
-          2 kênh
-          Buồng chân không: 1 buồng/dòng; 2 kênh
-          Degas Tubular membrane: 1 per vauum chamber; < 500 mL internal volume, PPS, Teflon AF.
-          Gas Removal Efficiency: < 1 ppm O2 remaining at 1 mL/min; 1.3 ppm O2 remaining 2mL/min; <2.3 ppm O2 remaining at 5 mL/min
-          Vacuum Sensor: Detects 0-810 mmHg Absolute, Atuated LED
01
Đã bao gồm
Đã bao gồm
3
Bơm mẫu bằng tay
Model: KIT, 7725I MANUAL INJECTOR,1500 SERIES
Code: 186000872
·       Van bơm mẫu bằng tay bao gồm vòng bơm mẫu
·       Kiển soát dong liên tục
·       Gắn ngay trên thân bơm dung môi
01
Đã bao gồm
Đã bao gồm
4
Bộ điều khiển nhiệt độ cột tách                                                                               
Model: 1500 Column Heater
Code: 186001500
-          Thang đặt nhiệt độ:                     20 - 600C
-          Độ chính xác thay đổi nhiệt độ:   0,80C
-          Độ chính xác Nhiệt độ:                0,250C
-          Tốc độ tăng nhiệt độ: 1.00c/ phút cho 200C ban đầu sau đó 0,50c cho tất cả các thang
-          Khả năng lắp: đồng thời 2 cột, bảo vệ cột.
-          Nguồn sử dụng : 110V – 220V 50/60Hz
-          Kích thước : 15.2/43/35.6 cm ( WH/D)
-          Trọng lượng : 5.9kg
01
Đã bao gồm
Đã bao gồm
5
Detector UV/VIS
Model: Waters 2489 UV/ Visible Detector
Code: 176002489
-          Đo đồng thời trên hai bước sóng
-          Khoảng bước sóng: 190 – 700 nm.
-          Nguồn sáng: đèn Deuterium Arc
-          Độ rộng khe sóng: 5nm
-          Độ chính xác bước sóng: 1nm
-          Độ lặp lại bước sóng: ± 1 nm
-          Độ tuyến tính: £ 5% tại 2.5 AU, Propylparaben, 257nm
-          Độ nhiễu đường nền khi đo một bước sóng: ≤ 5 x 10-6 AU
-          Độ nhiễu đường nền khi đo hai một bước sóng: ≤ 12 x 10-6 AU
-          Độ trôi: 1 x 10-4 AU /gìơ
-          Phạm vi đo: 0,0001 – 4,0000 AUF
-          Tốc độ truy cập dữ liệu: 80Hz
-          Thiết kế cell: hướng sáng TaperSlit
-          Chiều rộng cell: 10 mm
-          Thể tích Cell: 10 mL
-          Giới hạn áp suất: 1000 psi
-          Vật liệu chế tạo: Thép không gỉ 316, fused silica, PEP, PEEK
-          Điện áp: Autovol 100-240V/ 50-60Hz
-          Môi trường làm việc: 4-400C
-          Độ ẩm: 90%RH, không ngưng tụ
-          Kich thước: 28,4x20,8x50,3 cm
-          Trọng lượng: 9,3Kg
01
Đã bao gồm
Đã bao gồm
6
Phần mềm xử lý số liệu – Breeze2
Code: 176001771
-          Các chương trình thu nhận dữ liệu, định lượng, xử lý đánh giá số liệu....
-          Chẩn đoán hỏng hóc, hướng dẫn giải quyết, sữa chữa
-          Lưu giữ chương trình, số liệu theo hệ thống nhật ký.
-          Hướng dẫn lắp ráp vận hành bảo trì (thông qua help)
-          Bảo mật số liệu
-          Cung cấp bàn điều khiển và hệ thu thập số liệu cho toàn bộ hệ thống.
-          Hệ thống kho dữ liệu có khả năng liên lạc hòa nhập vào các nguồn khác làm tránh việc phải mua và bảo trì những phần mềm xử lý phụ phải thêm vào.
-          Có khả năng hòa nhập các phân tích trên Photodiode Array vào tất cả các quá trình chạy sắc ký.
-          Các chương trình dùng Windows để chạy các chương trình đa ứng dụng trong khi vẫn cho biết các dữ liệu về thời gian thật.
-          Truy nhập có thứ tự vào phần mềm với việc dò tìm các mẫu để tính toán làm cho việc thực hành trong phòng thí nghiệm tốt lên.
-          Có chương trình trợ giúp trực tiếp và tỉ mỷ.
-          Có khả năng thích ứng với các thủ tục vận hành chuẩn chẳng hạn như nháy máy điều khiển tới mẫu đặc thù nào đó hoặc thu thông tin về mẫu.
-          Có khả năng tính tích phân các pic một cách tự động hoặc điều  khiển được.
-          Có khả năng tùy ý chọn và tính toán mà không phải viết trên macro, truy tìm routine thông qua các bộ lọc để quan sát.
-          Cất giữ các lô kết quả và có khả năng tái tạo lại các lô kết quả đó một cách gián đoạn.
-          Tương thích với bất cứ một máy in nào có trong khai báo của Windowstm được mua từ các nguồn khác.
1
Đã bao gồm
Đã bao gồm
7
Máy tính HP và máy in
Máy nguyên bộ
Microprocessor : Core i3 2.6Ghz, 512 MB SDRAM, 260GB HD, 53MAX CD-ROM, Specker, Vidio card, Sound card
1,44 MB FDD, Keyboard, Mouse, Mousepad
Monitor 17"
-          Máy in đen trắng
1
Đã bao gồm
Đã bao gồm
8
Khay chứa dung môi
1
đã bao gồm
đã bao gồm
9
Cột phân tích
Cột Sunfire C18; 150mmx4.6mm; 5um
1
Bao gồm
Bao gồm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét