Máy sắc ký
lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Model: LC-20AD Nhà sản xuất: Shimadzu / Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản giá 30 k USD |
A. Đặc
tính chung:
|
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001
|
- Máy mới 100%, sản xuất năm 2016
|
- Nhiệt độ hoạt động: 10-40 °C
|
- Độ ẩm: < 90% (không ngưng tụ)
|
- Thiết bị đồng bộ của một nhà sản xuất từ
hệ sắc ký khí, đầu dò khối phổ đến phần mềm điều khiển, thu nhận xử lý dữ
liệu, báo cáo kết quả
|
b/ Đặc tính
kỹ thuật chi tiết
|
1. Hệ bơm
gradient 4 dòng dung môi
|
- Tốc độ dòng: 0,0001 đến ≥ 10 mL/phút
|
- Độ phân giải tốc độ dòng: 0,0001 ml/phút
|
- Độ chính xác tốc độ dòng: 0,06% RSD.
|
- Dải áp suất làm việc: ≥ 400 bar.
|
- Xung áp suất: 0,03 MPa
|
- Độ đúng tốc độ dòng: ± 1%
|
- Có bộ rửa bơm tự động tăng tuổi thọ của
bơm.
|
- Hiển thị thông số bơm với màn hình tinh
thể kèm theo để điều khiển nhanh.
|
- Chức năng hiệu chuẩn (validation) có sẵn
trên thân máy và có thể thực hiện qua bàn phím không qua phần mềm máy tính .
|
- Bộ trộn gradient ở áp suất thấp
|
+ Trộn tới 4 dung môi ở áp suất thấp và
tạo chương trình dung môi bằng việc sử dụng van tỉ lệ ở tốc độ cao
|
+ Độ đúng của thành phần trộn: +/- 1 %
|
+ Tỉ lệ trộn bất kỳ trong khoảng 0 - 100%
với mức thay đổi 0,1%.
|
+
Có bộ trộn dung môi: Thể tích trộn có thể lựa chọn: 0,5mL, 1,7ml,
2,6ml.
|
+ Có
thể chương trình hoá thời gian từ: 0,01 – 999,99 phút, với mỗi bước 0,01
phút.
|
- Khay đựng lọ dung môi: 4 chai 1 lít
|
- Bộ phụ kiện rửa bơm, bảo dưỡng bơm và cột
|
Bao gồm: Khoá
vặn, các loại clê, bộ dụng cụ tháo plunger seal, plunger, các đầu nối bằng
nhựa và thép không gỉ SUS, tube 1.6 x 0.3mm, PEEK Male nut, Male nut,
Ferrule, Suction Filter, Frit, Syringe, …
|
2. Bộ loại
khí chân không trực tuyến
|
- Số kênh đuổi khí: ≥ 5 kênh
|
- Tốc độ khử khí: 10 ml/phút/kênh
|
- Thể tích bên trong bộ đuổi khí: ≤
400µl/kênh
|
- Có bơm màng chân không hiển thị áp suất
chân không.
|
3. Thiết bị tiêm mẫu
bằng tay
|
- Bộ tiêm mẫu tay Rheodyne 7725i bao gồm:
giá đỡ. gắn với bộ tiêm đồng bộ, các đầu nối
và các phụ kiện cần thiết gắn với bơm, Valve và cột, vòng mẫu 20 ul.
|
- Xylanh tiêm mẫu: 100 ul
|
4. Buồng
điều nhiệt cột
|
- Khoảng cài đặt nhiệt
độ: 4 đến ≥ 80oC
|
- Độ chính xác nhiệt độ:
≤ ±0,1°C
|
- Độ ổn định nhiệt độ: ≤
±0,1°C
|
- Độ lặp lại nhiệt độ: ≤
±0,1°C
|
- Khả năng điều nhiệt cho
cột và cột bảo vệ:
|
- Hiển thị màn hình tinh
thể lỏng trên thân máy.
|
5. Đầu dò
PDA
|
- Loại đầu dỏ chuỗi diode
|
- Nguồn sáng: đèn D2 và W
|
- Hiệu chỉnh bước sóng bằng đèn D2 và kính
lọc Holmium
|
- Khoảng bước sóng: 190 đến ≥ 800 nm.
|
- Độ rộng khe phổ: 1,2; 8 nm.
|
- Độ chính xác bước sóng: ± 1 nm
|
- Trôi đường nền: 5 x 10-4AU/giờ. (nhiệt độ phòng không đổi)
|
- Độ nhiễu: ± 0,3 x 10 -5 AU.
|
- Khoảng tuyến tính : 2,0 AU
|
- Tự động điều chỉnh Zero, đổi cực.
|
- Tốc độ lấy tín hiệu : 100 Hz
|
8. Phần mềm
điều khiển thiết bị
|
- Chạy trên
hệ điều hành Window 7
|
- Có khả năng kết nối và điều hành cả hệ
thống lỏng khối phổ LC/MS
|
- Có thể kết nối Internet hoặc mạng LAN (nội
bộ) để truyền dữ liệu và điều khiển hệ thống từ các máy tính kết nối khác
nhau.
|
- Phần mềm có hình ảnh giao diện người sử
dụng.
|
- Tối ưu hoá phép phân tích, đưa ra dữ liệu,
phân tích dữ liệu, báo cáo kết quả
|
- Điều khiển tất cả các module của hệ thống
HPLC, các thông số của máy và chương trình chạy
|
- Dễ dàng so sánh các peak giữa các lần phân
tích bằng chế độ chồng hình
|
- Có password cho từng module của thiết bị
dễ dàng cho việc quản lý hệ thống
|
- Bản báo cáo được thiết kế theo người sử
dụng
|
9. Máy tính
và máy in (với cấu hình tối thiểu)
|
- Máy tính Core i3, 4GB RAM, Ổ cứng: 450 GB, DVD, LAN, Màn hình LCD 19 inch, Phần mềm Window 7,
Chuột và bàn phím đồng bộ
|
- Máy in đen trắng: Tốc độ in: 18 trang /
phút, Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Bộ
nhớ: 4 MB Ram, Khổ giáy in: A4, Giao diện: USB
|
10. Bộ cột phân tích
|
- Cột phân tích C18 kích thước 4.6 × 250 mm, 5um và bảo vệ
cột
|
- Cột phân tích C8 kích thước 4.6 × 250 mm, 5um và bảo vệ
cột
|
11. Bộ lọc
chân không cho dung môi và bộ lọc mẫu
|
- Lọc dung môi thủy tinh gồm:
|
+ Bình lọc
≥ 1 lít : 01 cái
|
+ Phễu lọc thuỷ tinh ≥ 250 ml: 01 cái
|
+ Kẹp giữ và ống nối để kết nối cho bộ lọc
(mỗi loại số lượng 1)
|
- Màng lọc loại
nylon, đường kính trong 47 mm (id), cỡ hạt lọc 0,45μm: 100 cái
|
- Bơm chân không màng không dầu (1 cái)
|
+ Lưu lượng dòng: 6 lít/phút
|
+ Áp suất hoạt động: 2,4 bar
|
+ Nguồn điện: 230V/ 50Hz
|
- Xy lanh lọc mẫu 5ml (20 cái)
|
- Màng lọc mẫu loại nylon, đường kính trong
13 mm, cỡ hạt lọc 0,45μm (100 cái)
|
Thứ Năm, 31 tháng 3, 2016
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Model: LC-20AD Nhà sản xuất: Shimadzu / Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét