THIẾT BỊ |
SL |
MÁY XÁC ĐỊNH NHIỆT TRỊ - CALORIMETER |
|
|
Hãng sản xuất: IKA |
|
Xuất xứ: ĐỨC |
|
Model: C 6000 isoperibol Package
1/10 |
1 |
C6000
isoperibol bomb calorimeter kết hợp công nghệ hiện đại, khả năng biến đổi và
tự động hóa (phương cách isoperibol và dynamic) vào trong một thiết bị. |
|
Thiết bị
vận hành phù hợp với tất cả các tiêu chuẩn về bomb calorimeter như DIN, ISO,
ASTM, GOST và GB |
|
Người
sử dụng có thể chọn lựa trong số 3 nhiệt độ khởi động khác nhau (220C, 250C, 300C) trong mỗi phương
cách đo: isoperibol hoặc dynamic. |
|
Do phần đầu của bình phân hủy có dạng hình
cầu nên có thể giảm bớt bề dày của thành, cho phép trao đổi nhiệt nhanh hơn,
từ đó rút ngắn thời gian phân tích. |
|
Nhờ có nhiều giao diện khác nhau (PC,
Ethernet, SD-card, cân, máy in) nên thiết bị dễ thích ứng theo nhu cầu ứng
dụng riêng của từng khách hàng. |
|
Có thể
quản lý dữ liệu và Hệ thống Quản lý Thông tin Phòng thí nghiệm (LIMS) bằng
phần mềm C 6040 Calwin của chúng tôi (phụ kiện chọn thêm). |
|
- Đánh lửa tự động |
|
- Đổ đầy nước và thoát nước tự động |
|
- Làm đầy khí oxy, thông khí và đuổi khí tự
động |
|
- Sử dụng công nghệ RFID để nhận dạng bình
phân hủy tự động |
|
- Bbình phân hủy có thiết kế mới giúp cho
quá trình chuẩn bị mẫu được dễ dàng và nhanh hơn |
|
- Thiết bị có thể vận hành cùng với bộ phận
làm lạnh (chiller) (ví dụ KV 600 NR) |
|
- Dễ dàng và thuận tiện trong khi vận hành
nhờ màn hình cảm ứng |
|
- Có thể xem sơ đồ kiểm soát và tính toán
hiệu chỉnh những đường chuẩn toàn cầu |
|
- Có giao diện Ethernet để quản lý dữ liệu
thông qua FTP Server hoặc kết nối với máy in mạng |
|
- Ngoài những phiên bản phần mềm cập nhật,
có thể Sử dụng thẻ SD để quản lý kết quả phân tích dễ dàng hơn |
|
Thông
số kỹ thuật |
|
- Phương cách đo dynamic 22OC : có |
|
- Phương cách đo isoperobol 22OC : có |
|
- Phương cách đo dynamic 25OC: có |
|
- Phương cách đo isoperobol 25OC: có |
|
- Phương cách đo dynamic 30OC: có |
|
- Phương cách đo isoperobol 30OC: có |
|
- Số phép đo thực hiện được / giờ dynamic 6 |
|
- Số phép đo thực hiện được / giờ isoperibol
4 |
|
- Độ tái lập dynamic (1 g benzoic acid NBS
39i) (%RSD): 0.15 |
|
- Độ tái lập isoperibol (1 g benzoic acid
NBS 39i) (%RSD): 0.05 |
|
- Màn hình cảm ứng : Có |
|
- Nhiệt độ làm việc tối thiểu: 22OC |
|
- Nhiệt độ làm việc tối đa : 30 OC |
|
- Độ phân giải đo nhiệt độ: 0.0001 (K) |
|
- Nhiệt độ môi trường làm lạnh tối thiểu :
12oC |
|
- Nhiệt độ môi trường làm lạnh tối đa : 27oC |
|
- Áp suất hoạt động cho phép môi trường làm
lạnh: 1.5 bar |
|
- Môi trường làm lạnh bằng nước máy |
|
- Kiểu làm lạnh dòng di chuyển |
|
- Bộ phận làm lạnh KV 600NR |
|
- Tốc độ dòng tối thiểu (l/h): 60 |
|
- Tốc độ dòng tối đa (l/h): 70 |
|
- Tốc độ dòng Rec. ở 180C (l/h): 60 |
|
- Áp suất hoạt động oxygen tối đa (bar): 40 |
|
- Giao diện cân RS232 |
|
- Giao diện máy in USB |
|
- Giao diện PC RS232 |
|
- Giao diện giá đựng mẫu có |
|
- Giao diện bàn phím có |
|
- Làm đầy oxygen : có |
|
- Khử khí :có |
|
- Phát hiện phân hủy: có |
|
- Bình phân hủy C 6010: có |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn DIN 51900 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 1716 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 9831 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn DIN EN 15170 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn DIN CEN TS 14918 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D240 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D4809 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D1989 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM D5865 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ASTM E7 11 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn ISO 1928 |
|
- Phân tích theo tiêu chuẩn BG T213 |
|
- Kích thước (W x H x D) (mm) : 500 x 425 x
450 |
|
- Trọng lượng (kg) : 29 |
|
- Nhiệt độ phòng cho phép: 20 – 25oC |
|
- Ẩm độ tương đố cho phép (%): 80 |
|
- Phân loại bảo vệ theo DIN EN 60529 IP 20 |
|
- Giao diện RS232: Có |
|
- Giao diện USB: có |
|
- Điện thế (V): 220 -240 |
|
- Tần số (Hz): 50/60 |
|
- Công suất đầu vào : 2000W |
|
Model: C 6000 isoperibol 1/10 bao
gồm: |
|
- C 6000 isoperibol (0004025000) |
|
- Bình phân hủy C 6010, tiêu chuẩn
(0003770000) |
|
- Bộ phận cung cấp nước làm lạnh RC 2 basic |
|
C 1.103
- Ignition wire, 5 Pc - Dây đốt bằng kim loại, hộp 5 cái : 1 hộp |
|
C
5003.1 - Aqua Pro stabilizing agent, 2x20 ml -- hộp tác nhân ổn nhiệt: 1 gói 2 chai |
|
C
710.4 - Cotton thread, cut to length, 500 pcs - Dây đốt bằng Cotton: 1 gói
500 sợi |
|
C 4 -
Quartz dish - Chén đựng mẫu bằng thạch anh: 1 cái |
|
C 723-
Benzoic acid, blister package, 50 Pc - Acid Benzoic dùng để chuẩn máy:
50V/hộp |
|
Van
nối, bình khí và khí oxy |
1 |
PRESSURE
REGULATOR |
1 |
Hãng
sản xuất: MESSER - ĐỨC |
|
Model: FM 51 - L - O2 |
|
Inlet /
Outlet pressure: 300bar / 50 bar |
|
Khí Oxygen: O2 (5.0) |
1 |
Độ tinh
khiết (%) 99.996% |
|
Vỏ chai khí |
1 |
*Vật tư tiêu hao nhập theo hàng |
|
C 5003.1 - Aqua Pro stabilizing agent, 2x20 ml -- hộp tác nhân
ổn nhiệt: 1 gói 2 chai |
1 |
C 710.4 - Cotton thread, cut to length, 500 pcs - Dây đốt bằng
Cotton: 1 gói 500 sợi |
1 |
C 1.103 - Ignition wire, 5 Pc - Dây đốt bằng kim loại, hộp 5 cái
: 1 hộp |
1 |
C 4 - Quartz dish - Chén đựng mẫu bằng thạch anh: 1 cái |
1 |
C 723- Benzoic acid, blister package, 50 Pc - Hộp acid Benzoic
dùng để chuẩn máy : 1 hộp 50 viên |
1 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét