TT
|
Tên hàng hóa và thông tin kỹ thuật
|
Xuất xứ
|
Số lượng
|
1
|
Hệ
thống phân tích quang phổ quan trắc các chỉ tiêu: COD, TSS, …. BlueBox TS
|
Đức
|
1
|
|
Code:
486 0060-40GO-256-10-6
|
|
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
Xuất
xứ: Đức
|
|
|
|
Ứng
dụng: Kiểm soát, quan trắc chất lượng nước mặt, nước cấp, nước thải, quan sát
chất lượng nước và giám sát môi trường,…
|
|
|
|
Đặc tính kỹ thuật
|
|
|
|
Hệ quang phổ kế Bluebox TS
|
|
|
|
Lập
trình đo lường và điều khiển hệ thống:
|
|
|
|
Màn
hình cảm ứng, hiển thị mầu LCD với 480x272 pixel với 65.536 mầu.
|
|
|
|
Hệ
điều hành:
|
|
|
|
Phiên
bản: 4.0 GO
|
|
|
|
Dung
lượng bộ nhớ: 256MB
|
|
|
|
Số
cảm biến kích hoạt: 10 (tối đa 100)
|
|
|
|
Các cổng giao tiếp:
|
|
|
|
1xRS232/RS485
(Modbus RTU)
|
|
|
|
1xCAN
|
|
|
|
1xEthernet
10/100MBit
|
|
|
|
Đầu
vào xung: 2
|
|
|
|
Đầu
ra 4-20mA: 2
|
|
|
|
Đẩu
ra rơle 48VAC/DC 0,5A : 2
|
|
|
|
Tích
hợp nguồn cấp 12V6W cho cảm biến với cổng RS232 / RS485 : 1
|
|
|
|
Bộ phân tích quang phổ ISA - tiêu chuẩn ATEX3
|
|
|
|
Phép
đo: quang phổ UV/VIS với bước sóng 200-710 nm
|
|
|
|
Độ
phân giải: 256 pixel
|
|
|
|
Nguyên
lý đo: Phân tích quang phổ
|
|
|
|
Chu
kỳ đo tối thiểu: 60 giây
|
|
|
|
Nguồn sáng: ánh sáng đèn Xenon
|
|
|
|
Đầu
đo:
|
|
|
|
Chất
liệu: thép không gỉ (1.4404)
|
|
|
|
Kích
thước (Đầu cảm biến): chiều dài: xấp xi. 230 mm
|
|
|
|
Đường
kính: 44 mm
|
|
|
|
Dải
nhiệt độ: 0 °C ... +110 °C
|
|
|
|
Mức
độ bảo vệ: IP68
|
|
|
|
Nguồn
cấp 150 W
|
Đức
|
1
|
|
Code:
486 K001
|
|
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
Xuất
xứ: Đức
|
|
|
|
Đầu
vào: 230 V AC (+/- 10% )
|
|
|
|
Dải
điện áp đầu vào: 90 - 264 V AC
|
|
|
|
Đầu
ra: 24 V DC, 3,2 A, 76 W
|
|
|
|
Đầu
kết nối: Loại cắm
|
|
|
|
Đầu
ra kết nối: cáp (1.5 m) Với plug để kết nối với BlueBox (M12)
|
|
|
|
Vỏ
nhôm: 220 mm x 130 mm x 70 mm
|
|
|
|
Trọng
lượng: 1.8 kg, IP 65
|
|
|
|
Dải
nhiệt độ: -10°C...+ 45°C
|
|
|
|
Thông
số đo TSS
|
|
1
|
|
Dải
đo: 0 - 500/1000 mg/l hoặc tùy chọn
|
|
|
|
Đơn
vị ml/l
|
|
|
|
Thông
số đo COD
|
|
1
|
|
Dải
đo: 0 - 500/1000 mg/l hoặc tùy chọn
|
|
|
|
Đơn
vị: mg/l
|
|
|
|
Thông
số đo BOD
|
|
1
|
|
Dải
đo: 0 - 500/1000 mg/l hoặc tùy chọn
|
|
|
|
Đơn
vị: mg/l
|
|
|
|
Cung
cấp kèm theo cáp kết nối
|
|
|
2
|
Module
cảm biến pH và nhiệt độ cho hệ thống BlueBox
|
Đức
|
1
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
Nguyên
lý đo: pH-glas, dải đo: pH1...pH14
|
|
|
|
Độ chính xác: ≤1% FS,
Độ phân giải: pH 0,001 μS/cm, Khoảng thời gian: ≥ 1 s |
|
|
|
Nhiệt độ: Nguyên lý đo: NTC
|
|
|
|
Dải đo: 0..80°C,
Độ chính xác: ≤ 1% FS, Độ phân giải: 0.1 °C, Khoảng thời gian: ≥ 1 s |
|
|
|
Nguồn
cấp: 24V
|
|
|
|
Giao
diện CAN-Bus cho kết nối đến hệ thống BlueBox
|
|
|
|
Tốc
độ Can-Bus: 50 kBit/s
|
|
|
|
Ngôn
ngữ: Tiếng Anh
|
|
|
|
Điều
kiện môi trường: Dải nhiệt độ -10...+50 °C
|
|
|
|
Vỏ
nhôm: 220 mm x 130 mm x 70 mm
|
|
|
|
Cấp
độ bảo vệ: IP 65
|
|
|
|
Trọng
lượng:~ 1.5 kg
|
|
|
|
Cung cấp bao gồm
|
|
|
2.1
|
Cảm
biến pH tích hợp nhiệt độ
|
Đức
|
1
|
|
Dải
đo: pH 0...14;
|
|
|
|
Màng:
2 x ceramic
|
|
|
|
Cáp
nối VP , chuẩn bảo vệ: IP 68, lên đến 6 bar
|
|
|
|
Nhiệt
độ -5 ... +80°C (cảm biến NTC 30K, Pt100, Pt1000 );
|
|
|
|
Áp
suất 0...6 bar
|
|
|
|
Dải
độ dẫn >100μS/cm
|
|
|
2.2
|
Vỏ
bảo vệ điện cực thủy tinh chìm
|
Đức
|
1
|
|
Vỏ
bọc ngoài: PVC, màu đen
|
|
|
|
Kích
thước: dài: 140 mm, đường kính: 51 mm với kẹp bằng kim loại
|
|
|
2.3
|
Cáp
kết nối cho điện cực pH
|
Đức
|
1
|
|
Tích
hợp cảm biến nhiệt độ NTC 30KOHM / PT100 / PT1000 với chiều dài 2m
|
|
|
3
|
Thiết
bị đo lưu lượng
|
|
|
3.1
|
Bộ
Đo lưu lượng bằng kênh hở
|
Đức
|
1
|
|
Thông số kỹ thuật:
|
|
|
|
• Nguyên lý do: Cảm biến sóng siêu âm để đo mực nước. Thiết bị
được gắn tại khu vực nước cần đo.
|
|
|
|
• Hiển thị chung màn hình LCD Bluebox.
|
|
|
|
• Dùng đo: Nước kênh, sông hồ…
|
|
|
|
• Cổng ra: 4 ~ 20 mA.
|
|
|
|
• Thang đo: 0 ~ 15m.
|
|
|
|
• Nhiệt độ: -40oC đến +80oC.
|
|
|
|
• Áp lực: -1 đến +2 bar (-100 đến +200 kPa).
|
|
|
|
• Độ chính xác: ±2 mm.
|
|
|
|
• Mức nước sẽ được đo và lưu lượng sẽ được đếm, kết quả được
hiển thị về máy chính.
|
|
|
3.2
|
Phí cải tạo đường ống
|
|
|
|
Chưa bao gồm: Sẽ
tính toán cụ thể trước khi thực hiện.
|
|
|
4
|
Kết
nối hệ thống
|
|
|
4.1
|
Phần
mềm BlueBox PC (Dữ liệu SQL)
|
Đức
|
1
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
Xuất
xứ: Đức
|
|
|
|
Cho
trực quan và quản lý dữ liệu từ các cảm biến/ các thiết bị
|
|
|
|
Mật
khẩu liên lạc tùy chọn thông qua mạng LAN, GPRS,UMITS hoặc qua internet
|
|
|
|
Version:
3.7.9.4
|
|
|
|
Số
người sử dụng: 1
|
|
|
4.2
|
Module
đầu vào analog cho hệ thống Blue Box
|
EU
|
1
|
|
Code:486
B200-50-E
|
|
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
2
đầu vào: 0/4...20 mA
|
|
|
|
Giao
diện CAN-Bus kết nối với hệ thống BlueBox
|
|
|
|
Tốc
độ CAN Bus : 50 kBit/s
|
|
|
|
Ngôn
ngữ: Tiếng Anh
|
|
|
|
Điều
kiện môi trường hoạt động: -10°C...+45 °C
|
|
|
|
Vỏ
nhôm kích thước: 160 mm x 90 mm x 60 mm, IP 65, Trọng lượng: 0.6 kg
|
|
|
4.3
|
Cáp
kết nối CAN-Bus
|
|
60m
|
|
Code:
339 0001
|
|
|
4.4
|
Module
kết nối sensor BlueSense
|
EU
|
1
|
|
Code:
486 M00-5-4-/-24
|
|
|
|
Hãng:
GO Systemelektronik
|
|
|
|
Có
thể kết nối 2 sensor đầu vào
|
|
|
|
input:
2 x DigitaI
|
|
|
|
Outputs:
2 x Relay
|
|
|
|
Nguồn
cấp: 24V DC (18V...36V), app. 8W
|
|
|
|
Giao
diện truyền thông: CAN Bus
|
|
|
5
|
Hệ thống phụ trợ
|
|
|
5.1
|
Làm sạch tự
động
|
|
1
|
|
Máy nén khí
không dầu
|
|
|
|
Bộ kết nối làm
sạch
|
|
|
5.2
|
Tủ chứa
thiết bị và hệ thống điện
|
VN
|
1
|
|
Tủ khung sắt
sơn tĩnh điện, màu kem nhăn phù hợp lắp đặt thiết bị hiển thị, kết nối và
điều khiển hệ thống
|
|
|
|
Tủ cung cấp bao
gồm:
|
|
|
|
- Quạt thông
gió: 1 cái
|
|
|
|
- Dây điện,
actomat, phụ kiện
|
|
|
|
Việt Nam sản
xuất
|
|
|
5.3
|
Máy tính
|
TQ
|
1
|
|
Máy tính:
Hãng sản xuất Dell, cấu
hình phù hợp với yêu cầu hệ thống tại thời điểm cung cấp
|
|
|
5.4
|
Bộ lưu điện UPS (2KVA)
|
TQ
|
1
|
|
Hãng sản xuất: Santak
|
|
|
|
Công suất nguồn ra: 2000 VA
/ 1200 W
|
|
|
|
Điện áp nguồn ra: 220 VAC ±
10%
|
|
|
|
Tần số: 50 Hz ± 1 Hz
|
|
|
|
Giao diện: USB, RJ45
|
|
|
5.5
|
Phụ kiện lắp đặt
|
VN
|
1
|
|
Các
phụ kiện lắp đặt tại trạm bao gồm: dây dẫn, cáp kết nối, cáp điện, đường
ống...
|
|
|
|
Chi
phí lắp đặt hoàn thiện
|
|
|
Thứ Năm, 12 tháng 1, 2017
hệ thống quan trắc môi trường nước online
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét